Try out la gi
WebJun 5, 2024 · Don't forget lớn try out the equipment before setting it up in the house. Dịch nghĩa: Đừng quên sử dụng thử/soát sổ đồ vật đó trước lúc sắp xếp trong công ty đấy. He said to me that he tried foods out the day before & it was delicious. Xem thêm: Miêu Tả Bạn Thân Bằng Tiếng Anh, Viết Về Bạn ... http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Try-out
Try out la gi
Did you know?
WebSau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trying tiếng Anh nghĩa là gì. trying /'traiiɳ/. * tính từ. - nguy ngập, gay go, khó khăn. =trying situation+ tình hình nguy ngập gay go. - làm mệt nhọc, làm mỏi mệt. =trying light+ ánh sáng làm mệt mắt. Web- Try sth out: Thử nghiệm - Don't forget to try out the equipment before setting up the experiment. - Try sth out on sb: Khảo sát ý kiến - We tried out the new song on a couple of friends, but they didn't like it. - Try out for sth: Cạnh tranh một vị trí nào đó - Luke's trying out for the college football team.
Webtry something out ý nghĩa, định nghĩa, try something out là gì: 1. to use something to discover if it works or if you like it: 2. a test to see how useful or…. Tìm hiểu thêm. WebNghĩa từ Try out for. Ý nghĩa của Try out for là: Được thử nghiệm trong một đội thể thao . Ví dụ cụm động từ Try out for. Dưới đây là ví dụ cụm động từ Try out for: - He TRIED OUT …
WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. … Webv. put to the test, as for its quality, or give experimental use to; test, prove, try, examine, essay. This approach has been tried with good results. Test this recipe. try something …
Webtry sth out ý nghĩa, định nghĩa, try sth out là gì: 1. to use something to discover if it works or if you like it: 2. to use something to discover if…. Tìm hiểu thêm.
WebJun 11, 2024 · Trу ѕth out: Thử nghiệm - Don't forget to trу out the equipment before ѕetting up the eхperiment.- Trу ѕth out on ѕb: Khảo ѕát ý kiến - We tried out the neᴡ ѕong on a couple of friendѕ, but theу didn't like it.- Trу out for ѕth: Cạnh tranh một ᴠị trí nào đó - Luke'ѕ trуing out for the college football team. foam activity play matsWebTheo Anh - Mỹ: [ traɪ ɑːn] 2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Try On trong tiếng anh. Trong câu, Try on đóng vai trò là một động từ được sử dụng để mặc một quần áo vào để xem chúng trông như thế nào, chúng có vừa vặn với bạn không hoặc nếu … foam advertising displaysWebHe could not, in good conscience, back out on his deal with her; Anh ta không thể, với lương tâm tốt, không thể từ bỏ giao dịch của mình với cô ấy She thanked the toad and climbed back out; Cô ấy cảm ơn con cóc và leo trở lại She is trying to back out of her bargain, escape from the agreement. greenwich ct chinese restaurantsWebwork something out ý nghĩa, định nghĩa, work something out là gì: 1. to do a calculation to get an answer to a mathematical question: 2. to understand something or…. Tìm hiểu thêm. foam activeWebTry out + for something: Cạnh tranh vì một vị trí nào đó Ví dụ: Van tried out for the winner of the Business Challenge Competition last month. Vân đã cạnh trsnh cho vị trí vô địch trong … foam addingWeb1 Verb (used with object) 1.1 to attempt to do or accomplish. 1.2 to test the effect or result of (often fol. by out ) 1.3 to endeavor to evaluate by experiment or experience. 1.4 to test … foam activity play setWebHỏi đáp Try là gì trong tiếng Anh? Cách dùng cấu trúc try foam activity mats for babies